Danh Sách Cầu An Năm 2023
Danh Sách Cầu An Năm 2023
STT |
Họ Và Tên |
Năm sinh |
Địa chỉ |
1 |
Lý Bội Sang |
1990 |
8/8 lầu 4, Phạm Bân, phường 13, quận 5, TP.HCM |
2 |
Nguyễn Thị Bình |
1975 |
45/16 Nguyên Hồng, phường 11, quận Bình Thạnh, TP.HCM |
3 |
Lê Nguyễn Nguyên Hùng |
4/1/ 2009 ( âm 9/12/2008 ) |
45/16 Nguyên Hồng, phường 11, quận Bình Thạnh, TP.HCM |
4 |
Diệp Trọng Nghĩa |
1988 |
107 Đội Cung, P11, Quận 11, TP.HCM |
5 |
Châu Yến Nhi |
1996 |
320/ 47 M Tôn Thất Hiệp P12, Q.11, TP.HCM 168/25 Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP.HCM |
6 |
Đoàn Thị Hồng |
1960 |
Xã Đông Á, huyện Đông Hưng, TP.Thái Bình |
7 |
Đoàn Thị Cúc |
1954 |
Xã Đông Á, huyện Đông Hưng, TP.Thái Bình |
8 |
Châu Đức Huê |
1964 |
168/25 Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP.HCM |
9 |
Lê Kim Thùy |
1972 |
168/25 Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP.HCM |
10 |
Bùi Ngọc Quế |
1969 |
Đội 3 Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Định |
11 |
Bùi Văn Lâm |
1972 |
70/55/7 Nguyễn Sỹ Sách, P.15, quận Tân Bình, TP.HCM |
12 |
Bùi Thị Bẩy |
1976 |
14/26/5 Phạm Phú Thứ, phường Blao, Bảo Lộc, Lâm Đồng. |
13 |
Trương Thị Phụng |
1957 |
280/70/33 Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh. |
14 |
Võ Ngọc Bích Thủy |
1993 |
280/70/33 Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh. |
15 |
Trương Mỹ Dung |
1963 |
90/20 Vũ Tùng, phường 2, quận Bình Thạnh |
16 |
Lê Nguyễn Đình Hinh |
1966 |
45/16 Nguyên Hồng, phường 11, quận Bình Thạnh, TP.HCM |
17 |
Trương Quyền |
Âm 1/1/1964 |
44/6 Nam Kì Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM |
18 |
Trương Bình |
Âm 18/4/1966 |
44/6 Nam Kì Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM |
19 |
Trương Vĩ |
Âm 10/5/1969 |
44/6 Nam Kì Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM |
20 |
Viên Cẩm Hải |
Âm 26/1/2011 |
44/6 Nam Kì Khởi Nghĩa, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP.HCM |
21 |
Dương Thị Ngân |
1987 |
Đường Sư Đoàn 9 tổ 17 ấp 3 xã Vĩnh Lộc a, huyện Bình Chánh, TP.HCM |
22 |
Đinh Văn Phong |
1988 |
Đường Sư Đoàn 9 tổ 17 ấp 3 xã Vĩnh Lộc a, huyện Bình Chánh, TP.HCM |
23 |
Trần Đắc Thúc |
Sn 1939 ( cccd 1940 ) |
Thôn Đông Trạch, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội |
24 |
Trần Thị Thủy |
1976 |
Thôn Đông Trạch, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội |
25 |
Diệp Cẩm Hán |
1987 |
1428/20/3 Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Mỹ, quận 7. TP.HCM |
26 |
Đào Quang Bốn |
1988 |
Đội 6 Châu Mai, Liên Châu, Thanh Oai, Hà Nội Nơi tạm trú : Đường số 7 Hải Sơn, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. |
27 |
Tăng Ngọc Minh |
1955 |
Đang nằm viện tại bệnh viện Nguyễn Trãi, khoa hô hấp, lầu 1, phòng 21. số 314 đường Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
28 |
Phạm Thị Thu Hường |
26/6/1990 |
Xóm 17, thôn Dụ Đại 2, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình. |
29 |
Hoàng Thanh An |
19/9/2012 |
Xóm 17, thôn Dụ Đại 2, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình. |
30 |
Hoàng Thanh Tâm |
11/12/2017 |
Xóm 17, thôn Dụ Đại 2, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình. |
31 |
Thu Văn Hiển |
1/6/1952 |
115 Đường Hoàng Đức Thử N3 bon hán thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai. |
32 |
Bùi Thị Thanh |
15/1/1960 |
115 Đường Hoàng Đức Thử N3 bon hán thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai. |
33 |
Thu Văn Hào |
12/9/1987 |
115 Đường Hoàng Đức Thử N3 bon hán thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai. |
34 |
Lương Thu Dẫn |
28/12/1987 |
115 Đường Hoàng Đức Thử N3 bon hán thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai. |
35 |
Thu Minh Huyền |
29/6/2014 |
115 Đường Hoàng Đức Thử N3 bon hán thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai. |
36 |
Phạm Ngọc Nam |
16/10/1984 |
115 Đường Hoàng Đức Thử N3 bon hán thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai. |
37 |
Huỳnh Bái Châu |
31/10/1952 |
05 tổ 23 ấp Long Hưng, xã Long Thượng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
38 |
Tất Gia Thành |
08/06/1993 |
3330 East 4th st apartment 1022 Ontario Ca 91764 California, Mỹ |
39 |
Dương Hoa Trinh |
07/07/1996 |
3330 East 4th st apartment 1022 Ontario Ca 91764 California, Mỹ |
40 |
Đỗ Đức Minh |
22/9/2000 |
244 phố Xã Đàn, phường Phương Liên, quận Đống Đa, Hà Nội. |
41 |
Võ Thị Hồng Hải |
1/5/1969 |
Chung cư Tứ Hiệp Plaza tòa B2912 Tứ Hiệp Thanh Trì, Hà Nội. |
42 |
Bùi Thị Vân |
Âm 6/6/1960 |
Xóm Minh Dân, thôn Vạn Minh, xã Đông Quan, huyện Đông Hưng, Thái Bình. |
43 |
Hồ Thị Nga |
1942 Nhâm Ngọ |
26 ngõ 4 ngách 4/4 phồ Phương Mai, phường Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
44 |
Võ Văn Dương |
1963 Quý Mão |
26 ngõ 4 ngách 4/4 phồ Phương Mai, phường Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
45 |
Võ Thị Thu |
1969 Kỉ Dậu |
0512A R4A Royal City 72 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, Thanh Xuân Hà Nội. |
46 |
Dương Quang Tuấn |
1996 Bính Tý |
0512A R4A Royal City 72 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, Thanh Xuân Hà Nội. |
47 |
Dương Mạnh Hùng |
1993 Quý Dậu |
BO701 Thảo Điền Pearl – 12 Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2, TP.HCM |
48 |
Nguyễn Thị minh |
1957 |
đồng hỷ - Thái Nguyên |
49 |
Lê Thị Thùy Linh |
2005 |
đồng hỷ - Thái Nguyên |
50 |
Phạm thị miên |
25/5/1954 |
xóm thắng lợi, thôn vạn minh, xã đông quan, huyện đông hưng, tỉnh thải bình |
51 |
Nguyễn Thị Châu |
5/3/1984 |
Thôn Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội. |
52 |
Nguyễn Quốc Anh Minh |
1/8/2008 |
Thôn Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội. |
53 |
Nguyễn Quốc Bảo |
18/1/1982 Âm 24/12/1981 |
Thôn Liễu Trì, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội. |
54 |
Trần thị thủy tiên |
1972 nhâm tý |
B11/23 ấp2,xã tân kiên, huyện Bình Chánh .tphcm |
55 |
Nguyễn văn Ánh |
1963 |
B11/23 ấp2,xã tân kiên, huyện Bình Chánh .tphcm |
56 |
Nguyễn thị thanh bình |
1990 canh ngọ |
B11/23 ấp2,xã tân kiên, huyện Bình Chánh .tphcm |
57 |
Dương Lệ Huệ |
20/1/1991 |
05 tổ 23 ấp Long Hưng, xã Long Thượng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
58 |
Chung Mẫn Nghi |
16 -4 năm 1978 âm lịch |
184D/1 Tân Hòa Đông phường 14 q6 |
59 |
Tăng sil |
15_ 10 năm 1975 âm lịch |
184D/1 Tân Hòa Đông phường 14 q6 |
60 |
Tăng Phước |
17 _9 năm 2002 âm lịch |
184D/1 Tân Hòa Đông phường 14 q6 |
61 |
Tăng Huệ Ngân |
1_th 2 năm 1999 âm lịch |
184D/1 Tân Hòa Đông phường 14 q6 |
62 |
Chung Vĩ Thành |
12/05/1981 |
205/61 Tân Hòa Đông phường 14 q6 |
63 |
Nguyễn văn ngọc |
20/3/1976 |
110/9C ấp 5 xuân thới thượng hóc môn |
64 |
Hà Thị Thanh Hòa |
sinh năm 1989 |
Bệnh viện phụ sản tư nhân Bình An Bệnh viện phụ sản đa khoa thành phố Kiên Giang |
65 |
Nguyễn Hà Quốc Nghi |
ngày 28 tháng 12 âm lịch năm 2o22 |
Bệnh viện phụ sản tư nhân Bình An Bệnh viện phụ sản đa khoa thành phố Kiên Giang
|
66 |
Nguyễn Thị Thùy Hoa |
1988 |
thị trấn phan Rý Cửa Tuy Phong Bình thuận |
67 |
Trương Vĩnh Cường |
1952 |
232/56 đường Võ Văn Kiệt, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, TP.HCM |
68 |
Trương Vĩnh Huy |
1964 |
232/56 đường Võ Văn Kiệt, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, TP.HCM |
69 |
Trương Vĩnh Quyền |
1966 |
|
70 |
Trương Đức Nguyên |
17/1/1991 |
232/56 đường Võ Văn Kiệt, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, TP.HCM |
71 |
張永榮 Lư Vĩnh Khinh |
1955 |
232/56 đường Võ Văn Kiệt, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, TP.HCM |
72 |
Liềng Thị ngọc yến |
15/6/1988 |
33/12 vạn tượng p13 q5 |
73 |
Liềng kim ngọc |
26/11/1984 |
24/8/4 Trương Phước Phan, p. Bình Trị Đông, quận Bình Tân |
74 |
Liềng ký phối |
24/07/1990 |
24/8/4 Trương Phước Phan, p. Bình Trị Đông, quận Bình Tân |
75 |
Bàn Văn Hản |
1981 |
Thôn Cầu Sắt, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
76 |
Nông Thị Cảnh |
1975 |
Thôn Cầu Sắt, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
77 |
Bàn Văn Nam |
2000 |
Thôn Cầu Sắt, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
78 |
Bàn Thị Mai |
1988 |
Thôn Đoàn Kết, xã Ia Piơr , huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai. |
79 |
Nông Đức Chương |
1964 |
Thôn Soi Cải, xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
80 |
Nông Quang Duy |
1993 |
Thôn Soi Cải, xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
81 |
Dương Thị Phin |
1987 |
Thôn Cầu Sắt, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
82 |
Má Văn Thắng |
1984 |
Thôn Cầu Sắt, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
83 |
Má Văn Đạt |
2005 |
Thôn Cầu Sắt, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
84 |
Má Quốc Tiến |
2017 |
Thôn Cầu Sắt, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
85 |
Lê Ngọc Phương |
1960 |
Tổ dân phố Trung Sơn, phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
86 |
Nguyễn Thị Xoan |
1960 |
Tổ dân phố Trung Sơn, phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
87 |
Lê Ngọc Quý |
1966 |
Tổ dân phố Trung Sơn, phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
88 |
Nguyễn Trung Thắng |
1975 |
Tổ dân phố Trung Sơn, phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
89 |
Lê Thị Trì |
1978 |
Tổ dân phố Trung Sơn, phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
90 |
Phạm Thị Thao |
1988 |
Tổ dân phố Trung Sơn, phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
91 |
Lê Ngọc Mạn |
2012 |
Tổ dân phố Trung Sơn, phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
92 |
Lê Ngọc Hiền |
2017 |
Tổ dân phố Trung Sơn, phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
93 |
Lê Thị Tư |
1952 |
Tổ dân phố Trung Sơn, phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
94 |
Nguyễn Thanh Huyền |
2005 |
Tổ dân phố Trung Sơn, phường Tĩnh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
95 |
Lê Thị Ngọc Huế |
1988 |
Căn hộ 1010 toà CT1, chung cư gelexia, ngõ 885 đường Tam Trinh, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
96 |
Lê Thị Ngọc Thuỷ |
1993 |
Căn hộ 1010 toà CT1, chung cư gelexia, ngõ 885 đường Tam Trinh, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
97 |
Trần Kelvin |
1981 |
Căn hộ 1010 toà CT1, chung cư gelexia, ngõ 885 đường Tam Trinh, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
98 |
Bùi Thị Ánh Tuyết |
1975 |
số nhà 25D, ngõ 41 đường Trường Chinh, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội. |
99 |
Lương Hiệp |
1948 |
202/48 Nguyễn Tiểu La, Phường 8, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
100 |
Trịnh Thành Đạt |
1996 |
Xóm Ao Sen, thôn Thọ Vực, xã Ninh Khang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
101 |
Trịnh duy Anh |
1960 |
18/34, ngách 10B, phố Thanh Đàm, phường Thành Trì, quận Hoàng mai , Hà Nội |
102 |
Nguyễn Tố Uyên |
1990 |
11B/34, phố Thanh Đàm, phường Thành Trì, quận Hoàng mai, Hà Nội |
103 |
Zoãn Khả Hân |
2018 |
11B/34, phố Thanh Đàm, phường Thành Trì, quận Hoàng mai, Hà Nội |
104 |
Trần Văn Vương |
1987 |
Căn hộ 1110 toà CT2A chung cư Thạch Bàn, phường Thạch Bàn, quận Long Biên , Hà Nội |
105 |
Trịnh Thị Đình |
1954 |
Căn hộ 1110 toà CT2A chung cư Thạch Bàn, phường Thạch Bàn, quận Long Biên , Hà Nội |
106 |
Nguyễn Đình Định |
1993 |
Số nhà 41 đường Trần Khát Chân, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
107 |
Lê Ngọc Anh |
1996 |
Số nhà 105 ngõ 580 đường Trường Chinh, phường Khương Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội. |
108 |
Phạm Ngọc Thạch |
1957 |
Xóm Thắng Lợi, thôn Vạn Minh xã Đông Quan, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
109 |
Phạm Ngọc Dương |
1963 |
Xóm Thắng Lợi, thôn Vạn Minh xã Đông Quan, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
110 |
Phạm Quốc Thể |
1966 |
Xóm Thắng Lợi, thôn Vạn Minh xã Đông Quan, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
111 |
Phạm Thị Gấm |
1969 |
Thôn Vạn Toàn, xã Đông Lĩnh, Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
112 |
Phạm Thị Mơ |
1960 |
Xóm Trung Dũng, thôn Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. |
113 |
Phạm Thị Nái |
1972 |
Xóm Trung Dũng, thôn Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. |
114 |
Mai Văn Tiền |
1964 |
Số nhà 402, Đường Nguyễn Văn Thành, ấp Vạn Thành, xã Bình Nghị, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang |
115 |
Nguyễn Thị Đệ |
1966 |
Số nhà 402, Đường Nguyễn Văn Thành, ấp Vạn Thành, xã Bình Nghị, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang |
118 | Bà Lê Thục Tư | Sn 30/01/1936 | Cư ngụ tầng 11 số phòng 01. Chung cư Lucky Place. F2,Q6. |
119 | Zoãn Khả Hân | Sinh : 16-1-2018 | Đ/C. : 11b/34, phố Thanh Đàm, phường Thành Trì, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
120 | Phạm Đức Hoà | sn 24-12-1987 | ĐC : Cộng hoà Séc |
121 | Nguyễn Tố Uyên | sn 20-3-1990 | ĐC: 11b/34, phố Thanh Đàm, phường Thành Trì,quận Hoàng Mai, Hà Nội |
122 | Trịnh Duy Anh | sn 9-2-1960 | ĐC: Phường Phương Liên, quận Đống Đa, Hà Nội |
123 | Đỗ Minh Đức | sn 1966 | ĐC:: nhà số 8 ngách 9 ngõ 381 phố Bạch Mai , phường Bạch Mai , quận Hai Bà Trưng Hà nội. |
124 | Dư Anh Dân | sn 1990 | ĐC:: phòng 10 tầng 12 park 10 khu đô thị Timecity phường Mai Động quận Hoàng Mai Hà Nội. |
125 | Đỗ Hồng Minh | sn 1993 | Đc: phòng 10 tầng 12 park 10 khu đô thị Timecity phường Mai Động quận Hoàng Mai Hà Nội. |
126 | Lê Hà Phương | sn 1964 | ĐC: 390 dương quản hàm phường 5 quận gò vấp |
127 | Lê Văn Hoàng | sn 1964 | ĐC: 280/38 Nguyễn tất thành phường 13 quận 4 |
128 | Nguyễn Thị Huệ | 1957 | ĐC: 83/539 Nguyễn kiệm phường 3 quận gò vấp |
129 | Vũ Thị Hồng Nhung | sn 5-12-1988 | ĐC: số nhà 15/3 ngõ 958 lý bôn phường trần lãm tp thái bình |
130 | Nguyễn Xuân Huy | sn 5-6-2014 | ĐC: số nhà 15/3 ngõ 958 lý bôn phường trần lãm tp thái bình |
131 | Nguyễn Thị Cẩm Uyên | sn 25_6_2016 | ĐC: số nhà 15/3 ngõ 958 lý bôn phường trần lãm tp thái bình |
132 | Đặng Nguyễn Thảo Phương | sn 2017 | ĐC: thôn vạn minh xã đông quan huyện đông hưng tp thái bình |
133 | Đặng Thảo Trang | sn 2014 | ĐC: địa chỉ thôn vạn minh xã đông quan huyện đông hưng tp thái bình |
134 | Đặng Huy Hoàng | sn 2020 | địa chỉ thôn vạn minh xã đông quan huyện đông hưng tp thái bình |
135 | Nguyễn Thị Bích | sn 1993 | ĐC: thôn vạn minh xã đông quan huyện đông hưng tp thái bình |
136 | Đặng Cao Trung | sn 1954 | ĐC: thôn vạn minh xã đông quan huyện đông hưng tp thái bình. |
137 | Hà Thị Thanh Hòa |
sn 1989 |
Địa chỉ : Đảo Phú Quốc, đường Mạc Cửu, thị trấn Dương Đông, tỉnh Kiên Giang. |
138 | Nguyễn Hà Quốc Nghi | Sinh năm 2022 | Địa chỉ : Đảo Phú Quốc, đường Mạc Cửu, thị trấn Dương Đông, tỉnh Kiên Giang. |
Số lượt xem : 1089